Air flow, Q
|
720.000 [m3/h]
|
Pad length, L
|
100 [m]
|
Pad height, H
|
2 [m]
|
Pad depth, D
|
0,1 [m]
|
Pad type
|
7090 – 15
|
Nhiệt độ bầu khô, t1db
|
40 [oC]
|
Nhiệt độ bầu ướt, t1wb
|
19 [oC]
|
|
(m/s)
|
|
(m/s)
|
|
(oC)
|
|
(oC)
|
|
(l/min)
|
|
(l/min)
|
E: Lượng nước bay hơi (Evaporation)
F: Lượng nước cấp bổ sung (Fresh water) P: Công suất nước của máy bơm (Pump capacity) B: Lượng nước xả cặn (Bleed-off) D: Lượng nước được phân phối cho tấm làm mát (Distribution Warter) |
|
7060 – 15
|
60 l/min
|
7090 – 15
|
60 l/min
|
5090 – 15
|
90 l/min
|